Thế Lữ là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới (1932-1945), đặt nền móng cho sự phát triển của thơ ca hiện đại Việt Nam. “Nhớ rừng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, thể hiện tâm trạng u uất, chán nản và khát vọng tự do mãnh liệt của một con hổ bị giam cầm trong vườn bách thú. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của chúa sơn lâm mà còn là tiếng lòng của những người dân Việt Nam yêu nước trong hoàn cảnh mất nước đương thời.
Nỗi Chán Ghét Thực Tại Tù Túng
Mở đầu bài thơ, Thế Lữ vẽ nên bức tranh con hổ bị giam cầm, chất chứa nỗi căm hờn, phẫn uất:
Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua,
Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ,
Giương mắt bé giễu oai linh rừng thẳm,
Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm,
Để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi.
Chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi,
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự.
Hình ảnh “khối căm hờn” cho thấy nỗi uất ức, cay đắng của chúa sơn lâm khi bị giam cầm, mất đi quyền tự do. Từ “gậm” diễn tả sự dằn vặt, đau đớn âm ỉ trong lòng con hổ. Nó khinh thường những con người “ngạo mạn, ngẩn ngơ” không hiểu được oai linh của chúa tể rừng xanh, lại biến mình thành “trò lạ mắt, thứ đồ chơi”. Nỗi đau càng nhân lên khi phải sống chung với “bọn gấu dở hơi” và “cặp báo vô tư lự” – những kẻ tầm thường, an phận trong cảnh tù túng.
Khát Vọng Tự Do Mãnh Liệt
Đối lập với thực tại tù túng là những hồi tưởng về quá khứ oanh liệt nơi rừng thiêng nước độc:
Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ
Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa
Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già,
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi,
Với khi thét khúc trường ca dữ dội,
Ta bước chân lên, dõng dạc, đường hoàng,
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng,
Vờn bóng âm thầm, lá gai, cỏ sắc.
Trong hang tối, mắt thần khi đã quắc,
Là khiến cho mọi vật đều im hơi.
Ta biết ta chúa tể cả muôn loài
Giữa chốn thảo hoa không tên, không tuổi.
Những hình ảnh thơ mộng, hùng vĩ hiện lên trong ký ức của con hổ: “sơn lâm, bóng cả, cây già”, “gió gào ngàn”, “nguồn hét núi”,… Nó nhớ về thuở “tung hoành hống hách”, bước chân “dõng dạc, đường hoàng”, thân hình “như sóng cuộn nhịp nhàng”. Chúa sơn lâm kiêu hãnh, tự do giữa chốn “thảo hoa không tên, không tuổi”. Đôi mắt thần “khi đã quắc” khiến muôn loài khiếp sợ. Tất cả vẽ nên một quá khứ huy hoàng, tự do, đối lập hoàn toàn với hiện tại bị giam cầm.
Nỗi Nhớ Da Diết Về Quá Khứ Huy Hoàng
Ký ức về quá khứ càng đẹp đẽ bao nhiêu, nỗi đau hiện tại càng sâu sắc bấy nhiêu:
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lắng ngắm giang sơn ta đổi mới?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt,
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?
-Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Những câu hỏi tu từ da diết “nào đâu”, “đâu những” thể hiện nỗi nhớ khôn nguôi về những tháng ngày tự do, hạnh phúc. Con hổ nhớ về những đêm trăng bên bờ suối, những ngày mưa rừng, những bình minh rộn rã tiếng chim ca, những chiều tà lênh láng máu sau rừng. Tất cả chỉ còn là dĩ vãng, để lại trong lòng chúa sơn lâm nỗi tiếc nuối, xót xa: “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”.
Lời Kêu Gọi Tha Thiết
Kết thúc bài thơ là tiếng kêu gọi đầy day dứt của con hổ hướng về rừng thiêng:
Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu,
Ghét những cảnh không đời nào thay đổi,
Hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;
Dải nước đen giả suối, chẳng thông dòng
Len dưới nách những mô gò thấp kém;
Dăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,
Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u.
Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!
Là nơi giống hùm thiêng ta ngự trị,
Nơi thênh thang ta vùng vẫy ngày xưa,
Nơi ta không còn được thấy bao giờ!
Có biết chăng trong những ngày ngao ngán,
Ta đương theo giấc mộng ngàn to lớn
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi,
-Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!
Con hổ chán ghét cảnh “hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng” giả tạo, tầm thường nơi vườn bách thú. Nó khao khát trở về với “cảnh nước non hùng vĩ”, nơi “giống hùm thiêng ta ngự trị”. Lời kêu gọi cuối bài “Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!” thể hiện khát vọng tự do cháy bỏng, mãnh liệt của chúa sơn lâm.
Kết Luận
“Nhớ rừng” là một bài thơ đặc sắc của Thế Lữ, thành công trong việc khắc họa hình tượng con hổ với tâm trạng u uất, chán ghét thực tại tù túng và khát khao tự do mãnh liệt. Thông qua hình ảnh chúa sơn lâm, Thế Lữ đã thể hiện khát vọng tự do chính đáng của con người trong hoàn cảnh xã hội đương thời. Bài thơ mang đậm tính lãng mạn, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh đặc sắc, góp phần tạo nên sức sống lâu bền cho tác phẩm.