Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Hay Và Ý Nghĩa Bằng Tiếng Trung [Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung]

Sinh nhật là dịp đặc biệt để thể hiện tình cảm và gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến người thân yêu. Nếu bạn bè hoặc người thân của bạn là người Trung Quốc, hoặc đơn giản là bạn muốn tạo bất ngờ bằng một lời chúc sinh nhật bằng tiếng Trung, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và câu chúc ý nghĩa, cùng với lời bài hát “Chúc mừng sinh nhật” phiên bản tiếng Trung.

Happy birthday tiếng TrungHappy birthday tiếng Trung

Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Sinh Nhật

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung thường dùng trong dịp sinh nhật:

  1. 生日 (shēng rì): Sinh nhật
  2. 生日卡 (shēng rì kǎ): Thiệp mừng sinh nhật
  3. 生日舞会 (shēng rì wǔ huì): Vũ hội sinh nhật (từ 舞会 – wǔ huì: vũ hội)
  4. 生日宴会 (shēng rì yàn huì): Tiệc sinh nhật (từ 宴会 – yàn huì: tiệc)
  5. 生日礼物 (shēng rì lǐ wù): Quà sinh nhật (từ 礼物 – lǐ wù: quà)
  6. 生日贺辞 (shēng rì hé cí): Lời chúc mừng sinh nhật (từ 贺辞 – hé cí: lời chúc)
  7. 过生日 (guò shēng rì): Tổ chức sinh nhật, đón sinh nhật
  8. 快乐 (kuài lè): Vui vẻ
  9. 生日快乐 (shēng rì kuài lè): Sinh nhật vui vẻ
  10. 祝 (zhù): Chúc
  11. 幸福 (xìng fú): Hạnh phúc
  12. 健康 (jiàn kāng): Khỏe mạnh
  13. 前途 (qián tú): Tiền đồ, tương lai
  14. 光明 (guāng míng): Tươi sáng
  15. 蜡烛 (là zhú): Nến
  16. 愿望 (yuàn wàng): Nguyện ước
  17. 许愿 (xǔ yuàn): Cầu nguyện
  18. 蛋糕 (dàn gāo): Bánh kem

Từ vựng chủ đề sinh nhậtTừ vựng chủ đề sinh nhật

Từ vựng tiếng Trung chủ đề sinh nhật

Những Câu Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung

Bạn có thể tham khảo những câu Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung sau đây:

  1. 生日快乐!(shēng rì kuài lè!): Sinh nhật vui vẻ!
  2. 祝你幸福 (zhù nǐ xìng fú): Chúc bạn hạnh phúc!
  3. 祝你健康 (zhù nǐ jiàn kāng): Chúc bạn khỏe mạnh!
  4. 祝你从心所欲! (zhù nǐ cóng xīn suǒ yù): Muốn gì được nấy!
  5. 祝你前途光明 (zhù nǐ qián tú guāng míng): Chúc bạn tương lai tươi sáng!
  6. 祝你万事如意! (zhù nǐ wàn shì rú yì): Chúc bạn vạn sự như ý!
  7. 生日快乐,年年十八! (shēng rì kuài lè, nián nián shí bā): Sinh nhật vui vẻ, trẻ mãi không già!
  8. 祝你大展宏图! (zhù nǐ dà zhǎn hóng tú): Chúc bạn sự nghiệp phát triển!
  9. 祝你心想事成! (zhù nǐ xīn xiǎng shì chéng): Chúc bạn心想事成!
  10. 生日快乐开开心心每一天! (shēng rì kuài lè kāi kāi xīn xīn měi yī tiān): Sinh nhật vui vẻ, luôn vui mỗi ngày!
  11. 祝你事事顺心, 幸福无边! (zhù nǐ shì shì shùn xīn, xìng fú wú biān): Chúc bạn mọi việc thuận lợi, hạnh phúc vô biên!
  12. 亲爱的朋友,生日快乐,梦想成真! (qīn ài de péng you, shēng rì kuài lè, mèng xiǎng chéng zhēn): Bạn thân mến, sinh nhật vui vẻ, ước mơ thành hiện thực!
  13. 你的幸福是我的心愿,祝你生日快乐! (nǐ de xìng fú shì wǒ de xīn yuàn, zhù nǐ shēng rì kuài lè): Hạnh phúc của bạn là mong ước của tôi, chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
  14. 祝你爱情事业都红火! (zhù nǐ ài qíng shì yè dōu hóng huo): Chúc bạn tình yêu và sự nghiệp đều thăng hoa!
  15. 祝你东成西就! (zhù nǐ dōng chéng xī jiù): Chúc bạn thành công mọi mặt!

Chúc mừng sinh nhật tiếng TrungChúc mừng sinh nhật tiếng Trung

Một số câu chúc mừng sinh nhật tiếng Trung

Lời Bài Hát Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung

Bài hát “Chúc mừng sinh nhật” bằng tiếng Trung có giai điệu quen thuộc nhưng lời bài hát lại mang đến sự thú vị riêng:

祝你生日快乐 (zhù nǐ shēng rì kuài lè) – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你生日快乐 (zhù nǐ shēng rì kuài lè) – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你幸福 (zhù nǐ xìng fú) – Chúc bạn hạnh phúc
祝你健康 (zhù nǐ jiàn kāng) – Chúc bạn khỏe mạnh
祝你前途光明 (zhù nǐ qián tú guāng míng) – Chúc bạn tương lai tươi sáng
祝你生日快乐 (zhù nǐ shēng rì kuài lè) – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你生日快乐 (zhù nǐ shēng rì kuài lè) – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你幸福 (zhù nǐ xìng fú) – Chúc bạn hạnh phúc
祝你健康 (zhù nǐ jiàn kāng) – Chúc bạn khỏe mạnh
有个温暖家庭 (yǒu gè wēn nuǎn jiā tíng) – Có một gia đình ấm áp

Cùng đón sinh nhật bên nhauCùng đón sinh nhật bên nhau

Cùng đón sinh nhật bên nhau

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung. Hãy chọn một câu chúc phù hợp và gửi đến người thân yêu của bạn để tạo thêm niềm vui và ý nghĩa cho ngày sinh nhật của họ.

Chúc mừng sinh nhật tiếng HoaChúc mừng sinh nhật tiếng Hoa

Chúc mừng sinh nhật tiếng Hoa