Confused đi với giới từ gì? Cách dùng Confused trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi lựa chọn giới từ đi kèm với tính từ “confused” trong tiếng Anh? Mặc dù cách dùng “confused” không quá phức tạp nhưng lại khá đa dạng, dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này của Xe Tải Sơn Tùng sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi Confused đi Với Giới Từ Gì?” một cách đầy đủ và dễ hiểu, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

1. Confused là gì?

“Confused” (phiên âm: /kənˈfjuːzd/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “bối rối”, “lúng túng”, “không hiểu rõ”, hoặc “mơ hồ”. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi một người gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc quyết định điều gì đó.

Ví dụ:

  • Cô ấy bối rối về đường đến khách sạn: She was confused about the right direction to the hotel.
  • Tôi cảm thấy bối rối trong cuộc họp vì người thuyết trình lướt qua các slide quá nhanh: I felt confused during the meeting because the presenter went through the slides too quickly.
  • Tôi đang rất bối rối không biết nên chọn con đường sự nghiệp nào sau khi tốt nghiệp: I’m feeling so confused about which career path to choose after graduation.

2. Confused đi với giới từ nào?

“Confused” thường đi kèm với 3 giới từ chính: about, by, và with.

Mặc dù nghĩa của “confused” không thay đổi khi đi với các giới từ này, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh và cách sử dụng.

2.1. Confused about

Cấu trúc: S + to be + confused about + something

“Confused about” diễn tả sự bối rối hoặc không rõ ràng về một điều gì đó cụ thể. “Something” có thể là một người, một sự kiện, một tình huống, hoặc bất kỳ điều gì khác.

Ví dụ:

  • Tôi bối rối về hướng dẫn cài đặt thiết bị mới: I’m confused about the instructions for setting up the new device.
  • Anh ấy bối rối về những thay đổi trong chính sách của công ty: He was confused about the changes in the company policies.

2.2. Confused by

Cấu trúc: S + to be + confused by + something

“Confused by” diễn tả việc ai đó bị làm cho bối rối bởi một điều gì đó. “Something” ở đây thường là nguyên nhân gây ra sự bối rối.

Ví dụ:

  • Cô ấy bối rối bởi sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch: She was confused by the sudden change in plans.
  • Các học sinh bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp của giáo viên: The students were confused by the complex instructions given by the teacher.

2.3. Confused with

Cấu trúc: S + to be + confused + O1 + with + O2

“Confused with” diễn tả sự nhầm lẫn giữa hai đối tượng khác nhau. Trong cấu trúc này, O1 và O2 là hai tân ngữ đại diện cho hai đối tượng bị nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • Tôi luôn nhầm lẫn Jennifer với Jessica. Tên của họ nghe rất giống nhau, và họ còn trông giống nhau nữa: I always confuse Jennifer with Jessica. Their names sound so similar, and they even look alike.
  • Trước đây, tôi thường nhầm lẫn nhà của gia đình Smith với nhà của gia đình Johnson. Cả hai nhà đều sơn màu trắng: In the past, I often confused the Smiths’ house with the Johnsons’. They are both painted white.

3. Các dạng khác của Confused

Ngoài dạng tính từ, “confused” còn có các dạng từ loại khác:

  • Confusing (tính từ): “Confusing” miêu tả đặc điểm của sự vật, sự việc gây bối rối, khó hiểu. Ví dụ: Bản đồ này rất khó hiểu: The map was confusing.
  • Confuse (động từ): “Confuse” chỉ hành động gây bối rối, làm cho ai đó khó hiểu. Ví dụ: Những lựa chọn đa dạng trong bài kiểm tra khiến học sinh bối rối: The multiple choices in the exam confused the students.
  • Confusion (danh từ): “Confusion” chỉ sự nhầm lẫn, sự không rõ ràng. Ví dụ: Có sự nhầm lẫn về thời gian họp: There was confusion about the meeting time.

4. Kết luận

Hiểu rõ cách sử dụng “confused” với các giới từ khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn của mình trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của Xe Tải Sơn Tùng đã giải đáp thắc mắc của bạn về cách dùng “confused” và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này.